Máy in thẻ nhựa Evolis Avansia in phim chuyển đổi
1. Công nghệ in film chuyển đổi là gì?
In chuyển nhiệt là một công nghệ in kỹ thuật số chất lượng cao. Công nghệ này cho phép làm nóng lớp ruy băng và cán lên vật liệu cần in. Đối với máy in thẻ nhựa, công nghệ này sẽ sử dụng 2 cuộn ruy băng đồng thời, đó là cuộn film phủ trong suốt và cuộn ruy băng màu. In chuyển nhiệt cũng có nghĩa là in truyền nhiệt gián tiếp (in chuyển nhiệt).
So với in nhiệt trực tiếp, in chuyển nhiệt có nhiều điểm ưu việt hơn, cho chất lượng hình ảnh cao, màu sắc đa dạng và bền màu. Nhược điểm lớn nhất là chi phí cao.
2. Máy in thẻ nhựa Evolis Avansia sử dụng công nghệ in chuyển nhiệt
Máy in thẻ nhựa Evolis Avansia là một sản phẩm thuộc hệ sinh thái máy in thẻ nhựa Evolis sử dụng công nghệ in chuyển nhiệt (Retransfer). Công nghệ này cho phép máy in có thể in thẻ nhựa đạt chất lượng cao nhất. Với khả năng phát hành hơn 140 thẻ màu một mặt mỗi giờ, Máy in film chuyển đổi Evolis Avansia là lý tưởng cho việc phát hành thẻ với số lượng từ trung bình đến lớn và độ phân giải đạt 600 dpi.

Máy in công nghệ cao Avansia là giải pháp in thẻ số lượng lớn chất lượng cao
Công nghệ in chuyển nhiệt giúp máy in thẻ nhựa Avansia:
- Đạt độ phân giải cao 600 dpi: hình ảnh, kí tự, hoa văn được hiển thị hoàn hảo và các ký tự siêu nhỏ và hình mờ được hiển thị ở độ phân giải cao.
- In tràn viền: Các cạnh của thẻ được in hoàn hảo vì cuộn phim hoàn toàn bao phủ thẻ.
- Sử dụng ruy băng Evolis chính hãng để đảm bảo chất lượng hình ảnh ở mức cao nhất.
3. Ứng dụng máy in thẻ nhựa Evolis Avansia
Máy in thẻ nhựa Evolis Avansia là giải pháp lý tưởng cho việc phát hành các loại thẻ:
- Thẻ nhân viên
- Thẻ kiểm soát vào ra
- Thẻ sinh viên
- Thẻ thanh toán
- Thẻ khách hàng thân thiết/Thẻ quà tặng
- Thẻ ID
- Bằng lái xe
Máy in thẻ nhựa Avansia được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: tài chính, giao thông, quản lý hành chính... Với yêu cầu bảo mật cao, bạn có thể sử dụng khóa Kensington®, nâng cấp các mô đun mã hóa thẻ, hoặc nâng cấp mô đun cán màng bảo mật CLM.
Những điểm nổi bật của máy in thẻ nhựa Evolis Avansia
1. Máy in chuyển nhiệt Avansia cho chất lượng in hoàn hảo
Công nghệ in chuyển nhiệt Retransfer giúp tối đa hóa chất lượng in: độ phân giải 600 dpi, in tràn lề phủ kín bề mặt thẻ.
Chất lượng thẻ in đạt mức cao, sắc nét, màu sắc trung thực, độ bền của thẻ cao và bảo mật ở mức cao nhất.

Evolis Avansia in thẻ chất lượng cao, sắc nét.
2. Máy in thẻ nhựa Evolis Avansia công suất cao.
Máy in chuyển nhiệt Avansia là máy in thẻ công suất lớn với hơn 140 thẻ màu một mặt mỗi giờ.
Nhờ khay nạp thẻ vào/ra có sức chứa lớn, đạt 250 thẻ - và các vật tư tiêu hao có dung lượng sử dụng cao (500 bản in trên mỗi cuộn), bạn có thể in thẻ liên tục mà không bị gián đoạn.
3. Độ tin cậy cao
Máy in chuyển nhiệt Evolis Avansia được thiết kế cho nhu cầu in công suất lớn nên đảm bảo mạnh mẽ và đáng tin cậy. Thiết kế chắc chắn và tinh tế, trực quan dễ sử dụng.
Bảo hành tiêu chuẩn 3 năm đối với máy in và bảo hành vĩnh viễn với đầu in đảm bảo cho bạn yên tâm trong quá trình sử dụng. Avansia có thể hoạt động trong môi trường quan trọng (bụi, nhiệt ...) nhờ cấu trúc kín khí của nó.
4. Nâng cao bảo mật cho máy in và thẻ
Bảo mật cho máy in, ruy băng và phôi thẻ: Máy in thẻ nhựa Avansia có thể khóa truy cập vào máy, các khay nạp và ruy băng nhờ khóa điện tử RFID và khóa Kensington®.
Bảo mật cho thẻ: Nhờ nâng cấp các mô đun mã hóa, tùy chọn mã hóa, CLM...
Thông số kỹ thuật máy in thẻ nhựa Avansia
Đặc điểm chính
- Chế độ in: in hai mặt tự động
- Sử dụng công nghệ in chuyển nhiệt
- In tràn lề phủ kín bề mặt thẻ
- Độ phân giải 600 dpi (23.6 dots/mm)
- Bitmap: 24 bits, R/G/B 256 level
- Printout: Y/M/C 256 level
- Bộ nhớ 64 MB (RAM)
Công suất
- Công suất in thẻ:
- Từng mặt (YMCK): 25 s/thẻ - 144 thẻ/giờ
- Lật mặt tự động (YMCKK): 37.5 s/thẻ- 96 thẻ/giờ
Các tùy chọn mã hóa:
- Các mô đun mã hóa tùy chọn (cài đặt tại nhà máy):
- Mô đun mã hóa thẻ từ Mag ISO 7811
- Mô đun mã hóa thẻ tiếp xúc hoặc không tiếp xúc
- Kết nối: Cổng USB trong máy, có sẵn 1 cổng.
- Tất cả các mô đun mã hóa có thể tích hợp.
- Các tùy chọn mã hóa đều được thiết lập theo yêu cầu tại nhà máy sản xuất.
Giao tiếp
- Cổng USB 2.0
- Cổng mạng TCP-IP 10BaseT, 100BaseT.
Bảo mật (tùy chọn)
- Khóa RFID
- Khóa bảo mật Kensington®
- Hệ thống khóa trung tâm ngăn việc truy cập vào các khay chứa thẻ, ribbon và film
- Bảo mật mạng được mã hóa IPSec
Quản lý thẻ và mô tả chi tiết
- Khay chứa thẻ vào/ra: 250 thẻ (0.76 mm – 30 mil)
- Khay chứa thẻ lỗi 30 thẻ (0.76 mm – 30 mil) 3
- Độ dày của thẻ: 0.76 mm (30 mil), điều chỉnh các nấc độ dày bằng tay.
- Loại thẻ:
- Thẻ nhựa PVC
- Composite PVC cards
- PET-F cards
- PET-G cards
- Polycarbonate cards
- ABS cards
- Định dạng thẻ: Theo tiêu chuẩn ISO CR80 - ISO 7810 (53.98 x 85.60 mm – 3.370” x 2.125”)
Ruy băng
Dung lượng ruy băng:
- Ruy băng RTCL009NAA: 500 prints/roll
- Holographic transfer film: 400 prints/roll
- Ruy băng màu YMCK RT4F010SAA: 500 prints/roll
- YMCKK: 400 prints/roll
- YMCKI (for smart cards and magnetic stripes): 400 prints/roll
- YMCKH: 400 prints/roll
- YMCFK (UV ink): 400 prints/roll
Thông số kỹ thuật máy in thẻ nhựa Avansia
Đặc điểm chính
- Chế độ in: in hai mặt tự động
- Sử dụng công nghệ in chuyển nhiệt
- In tràn lề phủ kín bề mặt thẻ
- Độ phân giải 600 dpi (23.6 dots/mm)
- Bitmap: 24 bits, R/G/B 256 level
- Printout: Y/M/C 256 level
- Bộ nhớ 64 MB (RAM)
Công suất
- Công suất in thẻ:
- Từng mặt (YMCK): 25 s/thẻ - 144 thẻ/giờ
- Lật mặt tự động (YMCKK): 37.5 s/thẻ- 96 thẻ/giờ
Các tùy chọn mã hóa:
- Các mô đun mã hóa tùy chọn (cài đặt tại nhà máy):
- Mô đun mã hóa thẻ từ Mag ISO 7811
- Mô đun mã hóa thẻ tiếp xúc hoặc không tiếp xúc
- Kết nối: Cổng USB trong máy, có sẵn 1 cổng.
- Tất cả các mô đun mã hóa có thể tích hợp.
- Các tùy chọn mã hóa đều được thiết lập theo yêu cầu tại nhà máy sản xuất.
Giao tiếp
- Cổng USB 2.0
- Cổng mạng TCP-IP 10BaseT, 100BaseT.
Bảo mật (tùy chọn)
- Khóa RFID
- Khóa bảo mật Kensington®
- Hệ thống khóa trung tâm ngăn việc truy cập vào các khay chứa thẻ, ribbon và film
- Bảo mật mạng được mã hóa IPSec
Quản lý thẻ và mô tả chi tiết
- Khay chứa thẻ vào/ra: 250 thẻ (0.76 mm – 30 mil)
- Khay chứa thẻ lỗi 30 thẻ (0.76 mm – 30 mil) 3
- Độ dày của thẻ: 0.76 mm (30 mil), điều chỉnh các nấc độ dày bằng tay.
- Loại thẻ:
- Thẻ nhựa PVC
- Composite PVC cards
- PET-F cards
- PET-G cards
- Polycarbonate cards
- ABS cards
- Định dạng thẻ: Theo tiêu chuẩn ISO CR80 - ISO 7810 (53.98 x 85.60 mm – 3.370” x 2.125”)
Ruy băng
Dung lượng ruy băng:
- Ruy băng RTCL009NAA: 500 prints/roll
- Holographic transfer film: 400 prints/roll
- Ruy băng màu YMCK RT4F010SAA: 500 prints/roll
- YMCKK: 400 prints/roll
- YMCKI (for smart cards and magnetic stripes): 400 prints/roll
- YMCKH: 400 prints/roll
- YMCFK (UV ink): 400 prints/roll